banner

Các công nghệ hiện đại trong hệ thống MRI mở

Ngày đăng: 23/05/2024 10:16 AM

Fujifilm là một trong những đơn vị dẫn đầu thị trường về hệ thống chụp cộng hưởng từ (MRI) mở, với hơn 9.000 hệ thống được lắp đặt trên toàn thế giới. Từ khi ra mắt hệ thống đầu tiên vào năm 1983, Fujifilm đã không ngừng phát triển các dòng sản phẩm MRI mở thân thiện với bệnh nhân và môi trường, hệ thống có cường độ từ trường từ 0.2T đến 0.4T và liên tục được cải tiến về công nghệ và phần mềm, đáp ứng xu hướng thị trường chẩn đoán hình ảnh và nhu cầu của các cơ sở y tế.

Thị trường chẩn đoán hình ảnh ngày càng đòi hỏi các model MRI có công nghệ vượt trội và hiệu quả về chi phí đầu tư. MRI mở với nam châm vĩnh cửu đang trở thành xu hướng nhờ tính hiệu quả và khả năng đáp ứng yêu cầu của thị trường. Các hệ thống này được cải tiến không ngừng, từ phần cứng đến phần mềm, để hỗ trợ các ứng dụng lâm sàng hiện đại. Các giải pháp từng chỉ có trong các hệ thống MRI cường độ từ trường cao giờ đây cũng xuất hiện trong MRI mở.

Năm 2021, Fujifilm giới thiệu hai hệ thống MRI mới: AIRIS Vento (0.3T) và APERTO Lucent (0.4T), được trang bị gói phần mềm SynergyDrive, bao gồm các giải pháp tự động hóa AI và học máy, cùng với các phương pháp tái tạo và thu nhận tín hiệu nhanh hơn, giúp giảm thời gian chụp từ 30-40%, cho phép chụp thêm chuỗi xung khác hoặc tăng độ phân giải không gian mà vẫn duy trì thời gian tiêu chuẩn.

Công nghệ IP-RAPID, hay còn gọi là subsampling hoặc Compressed Sensing, giúp giảm đáng kể thời gian chụp bằng cách giảm lượng dữ liệu thu thập, áp dụng tái tạo lặp, giảm nhiễu và cải thiện chất lượng hình ảnh. Công nghệ này không bị hạn chế bởi vùng giải phẫu hay chuỗi xung, cho phép mở rộng các ứng dụng lâm sàng như chụp động mạch não xóa nền, nghiên cứu T2* weighted, và chụp bụng.

SynergyDrive hỗ trợ tự động hóa quá trình chụp với các tùy chọn AutoPose - giúp tự động định vị các mặt phẳng chụp, đảm bảo độ nhất quán giữa các lần chụp và tăng tốc quá trình và  AutoExam - tự động hóa hoàn toàn quy trình chụp sọ não, từ chụp động mạch 3D TOF đến tái tạo MIP và bản đồ ADC, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.

Công nghệ RADAR giảm xảo ảnh do cử động, lưu lượng máu hoặc hơi thở của bệnh nhân, áp dụng cho nhiều vùng giải phẫu và chuỗi xung. RADAR đặc biệt hữu ích trong việc chụp bệnh nhân sợ không gian kín hoặc trẻ em mà không cần dùng thuốc an thần.

Hệ thống MRI mở của Fujifilm cũng nổi bật với các ứng dụng lâm sàng phong phú. Các chuỗi xung 3D T1 và T2 weighted cho phép nghiên cứu ba chiều với điểm ảnh đẳng hướng, hữu ích trong việc đánh giá mô não và khối u sau khi sử dụng thuốc đối quang từ. Điều này giúp các bác sĩ đánh giá chính xác kích thước và vị trí của bệnh lý.

Trong nghiên cứu chỉnh hình, các chuỗi xung gradient Echo 3D với khả năng xóa mỡ bổ sung giúp tạo ra hình ảnh chính xác về sụn và cấu trúc khớp. Cấu trúc mở của hệ thống MRI cũng cho phép thực hiện kiểm tra động học của khớp và cột sống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chẩn đoán các vấn đề về khớp vai ở tư thế ABER.

Các hệ thống MRI mở của Fujifilm không chỉ tiên tiến về công nghệ mà còn thân thiện với bệnh nhân và môi trường, không sử dụng nước để làm mát gradient, không dùng khí heli để duy trì từ trường và tiêu thụ ít điện năng hơn so với các hệ thống từ trường cao. Với các cải tiến liên tục và ứng dụng rộng rãi, Fujifilm đang góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chẩn đoán hình ảnh và chăm sóc sức khỏe toàn cầu.